Có 2 kết quả:

通关节 tōng guān jié ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ通關節 tōng guān jié ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to facilitate by means of bribery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to facilitate by means of bribery

Bình luận 0